--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shin bone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phô
:
Show offPhô quần áo mớiTo show off one's new clothes
+
đôn đốc
:
Supervise and speed upĐược giao cho đôn đốc một công trình xây dựngTo be entrusted with the responsibility of supervising and speeding up a construction work
+
ngoại quốc
:
foreign country; foreign parts
+
throb
:
sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...)the throbs of the heart những tiếp đập rộn của tim